Chú ý: Bảng giá dưới đây của hãng LS và chưa chiết khấu và Bảng giá có thể thay đổi theo thời gian. Để biết rõ hơn chiết khấu, giá của các hãng khác xin liện hệ công ty để có mức giá tốt nhất.
Bảng giá Relay nhiệt (Rơle) mới nhất 2017 tại Thiên Lộc Phát
RƠ LE NHIỆT | |||
Tên hàng | In (A) | Giá bán | |
MT-12 (1) | 0.63~18A | 243,000 | |
MT-32 (2) | 0.63~19A | 275,000 | |
MT-32 (2) | 21.5~40A | 289,000 | |
MT-63 (3) | 34-50, 45-65A | 625,000 | |
MT-95 (4) | 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A | 895,000 | |
MT-150 (5) | 80-105A, 95-130A,110-150A | 1,350,000 | |
MT-225 (6) | 85-125,100-160,120-185,160-240A | 2,400,000 | |
MT-400 (7) | 200-330A và 260-400A | 3,500,000 | |
MT-800 (8) | 400-630A và 520-800A | 6,500,000 | |
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays | |||
GMP22-2P (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 660,000 | |
GMP22-3P (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 950,000 | |
GMP40-2P (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 690,000 | |
GMP40-3P (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 970,000 | |
(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại | |||
từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; | |||
7-10A; 9-13A; 12-18A; | |||
(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: | |||
0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; | |||
16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A; | |||
(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a | |||
(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a | |||
(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a | |||
(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a | |||
(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a | |||
(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a | |||
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a |