Phân loại máy cắt không khí ACB Schneider
Máy cắt không khí có 2 loại chính: Loại cố định Fixed, loại kéo ra Drawout. Với công cụ và phụ kiện đơn giản người sử dụng có thể chuyển từ loại này sang loại khác.
Trong 2 loại chính là Fixed và Drawout đó thiết kế chia ra làm 3 dòng: EasyPact MVS, Masterpact NT, Masterpact NW
có cùng kích thước mặt cắt, chiều cao và độ sâu panel giống như nhau để dễ dàng hơn cho các nhà sản xuất vỏ tủ điện.
► ACB Easypact MVS có dóng cắt định mức 800A đến 4000A
► ACB Masterpact NT có dòng định mức từ 630A đến 1600 A
► ACB Masterpact NW có dòng định mức từ 800 đến 6300 A
Điểm nổi bật của máy cắt không khí ACB Schneider
► Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng trong việc lắp ráp vào tủ điện
► Có khả năng chịu được độ ẩm cao, làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt
► Có sẵn bộ tín hiệu chỉ thị ngắt mạch, bộ bảo vệ và điều khiển
► Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
► Thời gian đóng, thời gian nạp ngắn, tuổi thọ cao
► Thiết kế dạng Modul với độ linh hoạt và khả năng hoán đổi vị trí cho nhau của các tiếp điểm chính, buồng dập hồ quang, tiếp điểm phụ đầu nối thanh Busbar làm giảm thời gian thay thể và bảo dưỡng, bảo trì máy.
Phụ kiện của máy cắt không khí ACB Schneider
Mã Hàng |
Thông số |
29352 |
Electrical interlocking IVE 48 to 415 V |
29370 |
REMOVABLE TOGGLE PADLOCK. DEVICE(NS80/63 |
29450 |
1 AUX.SWITCH C/O CONTACT OF/SDE/SDV(NS80 |
29470 |
ACP AND AUTO BA 220V/240VAC 50HZ (NS) |
29471 |
ACP AND AUTO BA 380/415VAC 440V 60HZ |
29472 |
ACP AND AUTO UA 220V/240VAC 50HZ (NS) |
29473 |
ACP AND AUTO UA 380/415VAC 440V 60HZ |
33200 |
CABLE-TYPE INTERLOCKING PLATE FOR FIXED |
33201 |
CABLE-TYPE INTERLOCKING PLATE FOR D/O BR |
33209 |
1 SET OF 2 INTERLOCK CABLES |
33512 |
MICROLOGIC 5.0 A FOR FIXED |
33513 |
MICROLOGIC 6.0 A FOR FIXED |
33514 |
MICROLOGIC 7.0 A FOR FIXED |
33532 |
MICROLOGIC 5.0 A FOR DRAWOUT |
33533 |
MICROLOGIC 6.0 A FOR DRAWOUT |
33534 |
MICROLOGIC 7.0 A FOR DRAWOUT |
33535 |
MICROLOGIC 2.0 E for Compact NS630b to 3200 fixed |
33536 |
MICROLOGIC 2.0 E for Compact NS630b to 1600 withdrawable |
33537 |
MICROLOGIC 5.0 E for Compact NS630b to 3200 fixed |
33538 |
MICROLOGIC 5.0 E for Compact NS630b to 1600 withdrawable |
33539 |
MICROLOGIC 6.0 E for Compact NS630b to 3200 fixed |
33540 |
MICROLOGIC 6.0 E for Compact NS630b to 1600 withdrawable |
33573 |
RECTANGULOR SENSOR FOR EARTH LEA KAGE PR |
33574 |
RECTANGULOR SENSOR FOR EARTH LEA KAGE PR |
33576 |
EXTERNAL SENSOR FOR NEUTRAL AND |
33579 |
EXTERNAL SENSOR FOR SOURCE GROUND RETURN |
33622 |
4P SPREADER 630/1600A |
33623 |
4P SPREADER 630/1600A |
33642 |
1 VERTICAL CONNECTION ADAPTER |
33643 |
1 VERTICAL CONNECTION ADAPTER |
33644 |
1 CABLE LUG ADAPTER 4P |
33645 |
1 CABLE LUG ADAPTER 4P |
33646 |
3 INTERPHASE BARRIERS FOR FRONT CONNECTI |
33659 |
MX 024/030 VAC/VDC FOR FIXED BREAKER |
33660 |
MX 048/060 VAC/VDC FOR FIXED BREAKER |
33662 |
MX 200/250 VAC/VDC FIXED BREA KER |
33664 |
MX 380/480 VAC FOR FIXED BREAKER |
33668 |
MN 024/030 VAC/VDC FOR FIXED BREAKER |
33671 |
MN 200/250 VAC/VDC FOR FIXED BREAKER |
33673 |
MN 380/480 VAC FOR FIXED BREAKER |
33682 |
ADJUSTABLE DELAY UNIT FOR MN 200/250 VAC |
33751 |
CONNECTED POSITION CONTACT |
33752 |
TEST POSITION CONTACT |
33753 |
dISCONNECTED POSITION CONTACT |
33767 |
BREAKER MISMATCH PROTECTION |
33786 |
DOOR INTERLOCK (RIGHT-HAND SIDE OF CHASS |
33787 |
DOOR INTERLOCK (LEFT-HAND SIDE OF CHASSI |
33788 |
RACKING INTERLOCK (LOCKOUT WITH DOOR OPE |
33810 |
MX 024/030 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
33813 |
MX 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
33815 |
MX 380/480 VAC FOR DRAWOUT BREAKER |
33819 |
MN 024/030 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
33822 |
MN 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
33824 |
MN 380/480 VAC FOR DRAWOUT BREAKER |
33863 |
STANDARD BLACK DIRECT ROTARY HAN DLE |
33878 |
STANDARD EXTENDED ROTARY HANDLE |
33890 |
INTERLOCKING KIT FOR 2 BREAKERS WITH ROT |
33912 |
ROD-TYPE INTERLOCKING 2 FIXED BREAKERS |
33913 |
ROD-TYPE INTERLOCKING 2 DRAWOUT BREAKERS |
34035 |
EXTERNAL SENSOR FOR NEUTRAL OR EARTH FLT |
34036 |
EXTERNAL SENSOR FOR NEUTRAL OR EARTH FLT |
41940 |
RONIS LOCK 1351 (NS100/630- C1251/IN1000 |
41950 |
2 RONIS LOCKS 1351(1 KEY) NS100/630 C801 |
44936 |
PADLOCKING DEVICE C125/C1251NHL |
47280 |
MICROLOGIC 2.0 E for MASTERPACT NT/NW fixed |
47281 |
MICROLOGIC 2.0 E for MASTERPACT NT withdrawable |
47283 |
MICROLOGIC 5.0 E for MASTERPACT NT/NW fixed |
47284 |
MICROLOGIC 5.0 E for MASTERPACT NT withdrawable |
47285 |
MICROLOGIC 5.0 A FOR FIXED |
47286 |
MICROLOGIC 6.0 A FOR FIXED BREAKER |
47287 |
MICROLOGIC 7.0 FOR FIXED |
47288 |
MICROLOGIC 6.0 E for MASTERPACT NT/NW fixed |
47289 |
MICROLOGIC 5.0 P FOR FIXED |
47290 |
MICROLOGIC 6.0 P FOR FIXED |
47291 |
MICROLOGIC 7.0 P FOR FIXED |
47292 |
MICROLOGIC 6.0 E for MASTERPACT NT withdrawable |
47297 |
MICROLOGIC 5.0 P FOR DRAWOUT |
47298 |
MICROLOGIC 6.0 P FOR DRAWOUT |
47299 |
MICROLOGIC 7.0 P FOR DRAWOUT |
47342 |
1 READY-TO-CLOSE CONTACT FOR FIXED BREAK |
47345 |
REMOTE RESET 200/240 VAC FOR FIXED BREAK |
47350 |
XF 024/030 VAC/VDC FOR FIXED |
47353 |
XF 200/250 VAC/VDC FOR FIXED BREAKER |
47355 |
XF 380/480 VAC FOR FIXED |
47360 |
MX 024/030 VAC/VDC FOR FIXED BREAKER |
47363 |
MX 200/250 VAC/VDC FOR FIXED BREAKER |
47365 |
MX 380/480 VAC FOR FIXED |
47370 |
2ND MX 024/030 VAC/VDC FOR |
47373 |
2ND MX 200/250 VAC/VDC FOR FIXED BREAKER |
47375 |
2ND MX 380/480 VAC FOR FIXED |
47380 |
MN 024/030 VAC/VDC FOR FIXED BREAKER |
47383 |
MN 200/250 VAC/VDC FOR FIXED BREAKER |
47385 |
MN 380/480 VAC FOR FIXED |
47390 |
Motor Mechanism MCH 24VDC |
47396 |
GEAR MOTOR 200/240 VAC FOR FIXED BREAKER |
47400 |
GEAR MOTOR 440/480 VAC FOR |
47432 |
READY-TO-CLOSE CONTACT FOR DRAWOUT BREAK |
47440 |
XF 024/030 VAC/VDC FOR DRAWOUT |
47443 |
XF 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
47445 |
XF 380/480 VAC FOR DRAWOUT |
47450 |
2ND MX 024/030 VAC/VDC FOR |
47453 |
2ND MX 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAK |
47455 |
2ND MX 380/480 VAC FOR DRAWOUT |
47460 |
GEAR MOTOR 024/030 VDC FOR |
47466 |
GEAR MOTOR 200/240 VAC FOR DRAWOUT BREAK |
47468 |
GEAR MOTOR 277/415 VAC FOR |
47512 |
BPFE ELECTRICAL CLOSING PUSHBUTTON |
47926 |
CABLE-TYPE INTERLOCK PLATE FOR FIXED OR |
48182 |
EXTERNAL SENSOR FOR NEUTRAL OR EARTH FLT |
48203 |
REMOTE RESET 200/240 VAC FOR FIXED BREAK |
48206 |
GEAR MOTOR 024/030 VDC FOR |
48212 |
GEAR MOTOR 200/240 VAC FOR FIXED BREAKER |
48214 |
GEAR MOTOR 380/415 VAC FOR |
48360 |
MICROLOGIC 5.0 A FOR DRAWOUT BREAKER |
48361 |
MICROLOGIC 6.0 A FOR DRAWOUT BREAKER |
48362 |
MICROLOGIC 7.0 A FOR DRAWOUT |
48363 |
MICROLOGIC 5.0 P FOR DRAWOUT BREAKER |
48364 |
MICROLOGIC 6.0 P FOR DRAWOUT |
48365 |
MICROLOGIC 7.0 P FOR DRAWOUT |
48469 |
1 READY-TO-CLOSE CONTACT FOR NW/NT D/O |
48473 |
REMOTE RESET 200/250 VAC FOR |
48481 |
XF 024/030 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
48484 |
XF 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
48486 |
XF 380/480 VAC FOR DRAWOUT |
48491 |
MX 024/030 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
48494 |
MX 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
48496 |
MX 380/480 VAC FOR DRAWOUT |
48498 |
MICROLOGIC 2.0 E for MASTERPACT NW withdrawable |
48499 |
MICROLOGIC 5.0 E for MASTERPACT NW withdrawable |
48500 |
MICROLOGIC 6.0 E for MASTERPACT NW withdrawable |
48501 |
MN 024/030 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
48504 |
MN 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAKER |
48506 |
MN 380/480 VAC FOR DRAWOUT |
48511 |
2ND MX 024/030 VAC/VDC FOR |
48514 |
2ND MX 200/250 VAC/VDC FOR DRAWOUT BREAK |
48516 |
2ND MX 380/480 VAC FOR DRAWOUT |
48521 |
GEAR MOTOR 024/030 VDC FOR DRAWOUT BREAK |
48527 |
GEAR MOTOR 200/240 VAC FOR DRAWOUT BREAK |
48529 |
GEAR MOTOR 380/415 VAC FOR |
48534 |
BPFE ELECTRICAL CLOSING PUSHBUTTON |
48579 |
DOOR INTERLOCK (RIGHT-HAND SIDE OF CHASS |
48580 |
DOOR INTERLOCK (LEFT-HAND SIDE OF CHASSI |
48582 |
RACKING INTERLOCK (LOCKOUT WITH DOOR OPE |
48608 |
CABLETYPE INTERLOC. 3 FI OR D/O BREAKERS |
48609 |
CABLETYPE INTERLOC. 3 FI OR D/O BREAKERS |
48610 |
CABLETYPE INTERLOC. 3 FI OR D/O BREAKERS |
48612 |
KABELVERRIEGELUNG 2 SCHALTER |
48891 |
MDGF SUMMING MODULE |
52352 |
SAH190HZ 14 470 50HZ WITH S |
52354 |
SAH190HZ 56/470 50HZ WITH S |
52448 |
VARLOGIC NR6 |
52449 |
VARLOGIC NR12 |
54655 |
ADAPTATION KIT UA/BA |
65290 |
MICROLOGIC 5.0 P FOR FIXED COMPACT NS |
65291 |
MICROLOGIC 6.0 P FOR FIXED COMPACT NS |
65292 |
MICROLOGIC 7.0 P FOR FIXED COMPACT NS |
65293 |
MICROLOGIC 5.0 P FOR DRAWOUT BREAKER COM |
65294 |
MICROLOGIC 6.0 P FOR DRAWOUT BREAKER COM |
65295 |
MICROLOGIC 7.0 P FOR DRAWOUT BREAKER nCOM |
65305 |
MICROLOGIC 5.0 A FOR NT DRAWOUT BREAKER |
65306 |
MICROLOGIC 6.0 A FOR NT DRAWOUT BREAKER |
65307 |
MICROLOGIC 7.0 A FOR NT DRAWOUT BREAKER |
Mua máy cắt không khí ACB Schneider chính hãng giá rẻ ở đâu?
Tại TP. Hồ Chí Minh công ty Thiên Lộc Phát là nhà phân phối chính hãng các dòng máy cắt không khí ACB các loại với các thương hiệu nổi tiếng như máy cắt không khí ACB Schneider, máy cắt không khí ACB Mitsubishi, máy cắt không khí ABB, LS, Teco, Shihlin...
Chúng tôi cam kết với các dòng máy cắt ACB nói chung:
► Hàng mới 100%, hàng chính hãng.
► Bảo hành có trách nhiệm theo nhà sản xuất.
► Có đầy đủ CO, CQ, hóa đơn, chứng từ liên quan khi khách hàng có yêu cầu.
► Chiết khấu cao cho các đại lý, công ty...
► Miễn phí vận chuyển, giao hàng nhanh trong nội thành TP. Hồ Chí Minh.
► Có đội ngũ kỹ sư ưu việt chuyên về mảng thiết bị đóng cắt để hướng dẫn tận tình, chu đáo và hoàn toàn miễn phí khi quý khách cần.
Hãy gọi ngay Mr. Ân 0901.104.339 hoặc Mr. Ngữ 0906.744.764 khi các bạn cần tư vấn về máy cắt không khí ACB nói riêng và thiết bị điện công nghiệp nói chung. Chúng tôi hứa sẽ mang đến giải pháp hoàn hảo cho vấn đề của bạn. Ms Nương 0932.706.899 chân thành cảm ơn sự quan tâm, ủng hộ và đồng hành của quý khách trong hơn 5 năm qua. Trân trọng
►► Xem ngay Những điều cần biết về thiết bị đóng cắt
►► Công dụng, phụ kiện và bảo dưỡng máy cắt không khí ACB